Sáu dự đoán về ngành nhựa và bao bì năm 2025
6 xu hướng chính định hình ngành nhựa và bao bì vào năm 2025, bao gồm sự mở rộng của các quy định về bao bì tuần hoàn và sự gia tăng lo ngại về tác động sức khỏe từ vi nhựa và hóa chất độc hại.
PACKAGING EUROPE
⚡️ TÓM TẮT 60s
Quy định về bao bì tuần hoàn tiếp tục mở rộng, đặc biệt là chính sách Trách nhiệm mở rộng của nhà sản xuất (EPR), dù môi trường chính trị có dấu hiệu kém ưu tiên vấn đề môi trường.
Một hiệp ước toàn cầu về nhựa có thể được thông qua bởi một liên minh các quốc gia ủng hộ, dù các cuộc đàm phán vẫn đang bế tắc do mâu thuẫn về giới hạn sản xuất, hóa chất độc hại và tài trợ.
Mối lo ngại về tác động sức khỏe của nhựa, đặc biệt là vi nhựa và hóa chất độc hại như PFAS, sẽ ngày càng gia tăng, thúc đẩy các quy định kiểm soát chặt chẽ hơn.
Xu hướng “chuyển sang giấy” trong bao bì sẽ tăng tốc tại châu Âu, nhưng vẫn cần giải quyết các thách thức về tính bền vững, như rủi ro phá rừng và an toàn thực phẩm.
Việc tái sử dụng bao bì sẽ tập trung vào một số sáng kiến quy mô lớn thay vì các thử nghiệm nhỏ lẻ, nhằm đáp ứng áp lực từ chính sách và nhu cầu của thị trường.
AI sẽ tiếp tục phát triển trong lĩnh vực bao bì, nhưng khoảng cách giữa kỳ vọng và thực tế vẫn còn lớn, đòi hỏi giải pháp thực tế và khả thi hơn trong thiết kế, thu gom rác thải và vận hành chuỗi cung ứng.
Để xem bài viết gốc, vui lòng truy cập: https://packagingeurope.com/comment/six-predictions-for-plastics-and-packaging-in-2025/12479.article
XEM THÊM
Với hàng loạt quy định mới trên toàn cầu, sự không chắc chắn về kết quả của hiệp ước nhựa, tiến bộ công nghệ nhanh chóng và rủi ro địa chính trị, việc lập kế hoạch trước chưa bao giờ trở nên khó khăn hơn đối với các doanh nghiệp. Để giúp điều hướng bối cảnh này, Yoni Shiran, Manuel Braun và Paula Petersen từ Systemiq đưa ra sáu dự đoán có thể định hình ngành nhựa và bao bì trong năm 2025.
1. Quy định về nền kinh tế bao bì tuần hoàn sẽ tiếp tục mở rộng, tập trung vào Trách nhiệm mở rộng của nhà sản xuất (EPR), bất chấp những biến động địa chính trị làm giảm tham vọng môi trường
Dù các cam kết tự nguyện đã dẫn dắt quá trình chuyển đổi đến nay, châu Âu đang trở thành một khu vực có hệ thống quy định chặt chẽ hơn. Việc tuân thủ quy định đang định hình tốc độ thay đổi, buộc các công ty trong nhiều ngành phải đáp ứng các yêu cầu của Quy định Bao bì và Chất thải Bao bì (PPWR).
Tương tự, Dự luật Thượng viện California SB 54 đã đưa ra các quy định tham vọng về bao bì, bao gồm cấm vật liệu không thể tái chế, đặt mục tiêu giảm thiểu rác thải, áp dụng EPR và bắt buộc tái chế. Dù vẫn còn một số câu hỏi chưa được giải đáp về mặt quy định, trọng tâm của doanh nghiệp sẽ chuyển từ “cần làm gì?” sang “làm thế nào để thực hiện?”.
Tại các khu vực khác của Mỹ, quy định cấp bang dự kiến sẽ tiếp tục tiến triển. Hiện có 12 bang đang xem xét áp dụng EPR trong vòng 2-3 năm tới, bên cạnh 5 bang đã thông qua chính sách này.
Tổng cộng, 17 bang này chiếm hơn 40% dân số Mỹ. Đây là một tín hiệu tích cực, bởi hệ thống EPR được xem là giải pháp hiệu quả để huy động tài chính cho các phương án xử lý rác thải và tạo động lực cho thiết kế bao bì cải tiến hơn.
Các yêu cầu thiết kế nghiêm ngặt như của California cũng có thể ảnh hưởng đến toàn bộ thị trường Mỹ, vì phần lớn doanh nghiệp không thể chỉ thiết kế sản phẩm riêng cho một bang.
Mặc dù ông Trump có quan điểm không ưu tiên các chính sách môi trường, nhưng quy định về bao bì tại Mỹ chủ yếu do các bang quản lý và ít có khả năng bị ảnh hưởng đáng kể bởi chính quyền mới.
Ngoài ra, các chính sách thuế quan (và biện pháp đối phó từ các quốc gia khác) có thể tác động tiêu cực đến thương mại quốc tế về vật liệu tái chế và rác thải bao bì, điều này có thể thúc đẩy các giải pháp tuần hoàn nội địa.
Ở các khu vực khác, quy định vẫn còn rời rạc nhưng đang có tiến triển. Trong trung hạn, chúng tôi dự đoán sự mở rộng của chính sách EPR, các lệnh cấm hoặc loại bỏ dần sản phẩm, và có thể là các mục tiêu về thu gom, tái chế và sử dụng nguyên liệu tái chế. Tại Trung Quốc, luật pháp đang phát triển với các chương trình thử nghiệm EPR và khả năng phê duyệt vật liệu tái chế sau tiêu dùng để sử dụng trong bao bì tiếp xúc với thực phẩm. Ở Trung Đông và châu Phi, áp lực pháp lý có thể vẫn ở mức thấp, nhưng hệ thống EPR có thể trở thành yêu cầu bắt buộc tại nhiều khu vực vào năm 2030.
2. Bất chấp bế tắc tại INC-5 ở Busan và các cuộc đàm phán kéo dài từ năm 2022, một hiệp ước nhựa tham vọng có thể được thông qua trong năm nay bởi một ‘liên minh các quốc gia ủng hộ’
Các cuộc đàm phán Busan đã bị đình trệ do sự phản đối từ một nhóm nhỏ nhưng có ảnh hưởng của các quốc gia sản xuất polymer. Mặc dù có sự đồng thuận rộng rãi về tính cấp thiết của việc giải quyết ô nhiễm nhựa, nhưng vẫn còn những bất đồng sâu sắc về phạm vi và mức độ tham vọng của hiệp ước.
Những vấn đề gây tranh cãi nhất—Điều 3 (Sản phẩm nhựa và hóa chất nguy hại), Điều 6 (Nguồn cung) và Điều 11 (Tài chính)—phản ánh sự bất đồng cơ bản về cách điều chỉnh vòng đời của nhựa, đặc biệt là về giới hạn sản xuất, phụ gia độc hại và trách nhiệm tài chính. Nếu không có bước đột phá đáng kể về những điểm này, phiên họp INC-5.2 có nguy cơ rơi vào bế tắc tương tự như Busan.
Tuy nhiên, sự phản đối không phải là quan điểm chung. Một đa số rõ ràng từ 100 đến 120 quốc gia vẫn kiên định với cam kết hướng đến một hiệp ước tham vọng, áp dụng cách tiếp cận toàn bộ vòng đời nhựa—bao gồm giảm sản xuất nhựa, thúc đẩy thiết kế bao bì tái chế, loại bỏ hóa chất độc hại và đảm bảo cơ chế tài chính mạnh mẽ để hỗ trợ các quốc gia đang phát triển.
Chúng ta biết rằng một hiệp ước như vậy là khả thi. Với tổ chức hiệu quả và tầm ảnh hưởng chiến lược, nhóm các quốc gia ủng hộ—đại diện cho 36% dân số thế giới và gần một nửa lượng tiêu thụ nhựa toàn cầu—có thể định hình lại các cuộc đàm phán và thu hút thêm nhiều quốc gia tham gia.
Những quốc gia này có thể sử dụng các biện pháp hạn chế thương mại đối với những nước không tham gia hiệp ước, bằng cách tận dụng khả năng tiếp cận thị trường quốc tế. Bằng cách điều chỉnh chính sách thương mại theo các mục tiêu của hiệp ước, nhóm các nước ủng hộ có thể khuyến khích sự tuân thủ toàn cầu bằng cách đặt ra điều kiện rằng chỉ những quốc gia tuân thủ hiệp ước mới được tiếp cận thị trường của họ.
Các điều khoản thương mại dành riêng cho các nước tham gia hiệp ước, tương tự như Cơ chế Điều chỉnh Biên giới Carbon (CBAM), có thể đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sân chơi công bằng ở cấp độ toàn cầu. Các ngành công nghiệp châu Âu hiện đang phải tuân thủ các quy định nghiêm ngặt về sản xuất nhựa, an toàn hóa chất và quản lý rác thải, khiến họ gặp khó khăn khi cạnh tranh với những quốc gia vẫn tiếp tục sản xuất nhựa giá rẻ mà không có quy định kiểm soát. Một khuôn khổ hiệp ước có quy định thương mại sẽ không chỉ hỗ trợ các mục tiêu môi trường mà còn bảo vệ khả năng cạnh tranh của ngành công nghiệp.
3. Mối lo ngại về tác động sức khỏe và độc tính của nhựa sẽ gia tăng, thúc đẩy các quy định chặt chẽ hơn trên toàn cầu
Năm 2025, sự chú ý toàn cầu đối với tác động tiêu cực của nhựa đối với sức khỏe sẽ tăng mạnh. Vi nhựa và nano nhựa là những vấn đề nổi bật nhất, với bằng chứng mới trong năm 2024 cho thấy mối liên hệ trực tiếp hơn giữa các hạt này với rủi ro sức khỏe.
Tương tự, các tác hại của "hóa chất đáng lo ngại" trong nhựa cũng đang được hiểu rõ hơn. Báo cáo PlastChem đã xác định hơn 16.000 hóa chất có mặt trong nhựa, trong đó ít nhất 4.200 được phân loại là "đáng lo ngại" do gây nguy hại cho sức khỏe con người và môi trường.
PFAS (per- and polyfluoroalkyl substances), hay còn gọi là "hóa chất vĩnh cửu", là một ví dụ đáng chú ý. Được sử dụng rộng rãi trong bao bì, dệt may và công nghiệp nhờ khả năng chống dầu mỡ và nước, PFAS ngày càng được liên kết với các vấn đề như tổn thương gan, rối loạn nội tiết tố, suy giảm hệ miễn dịch và ung thư.
Chính phủ, doanh nghiệp và người tiêu dùng đang ngày càng yêu cầu các biện pháp kiểm soát nghiêm ngặt hơn để đảm bảo các hóa chất này được giảm xuống mức an toàn cho cả con người và môi trường.
Do mức độ PFAS cao trong bao bì giấy, vấn đề này sẽ đặc biệt đáng chú ý trong năm 2025, nhất là trong bối cảnh xu hướng “chuyển sang giấy” đang gia tăng. Mặc dù một số lĩnh vực đang có xu hướng nới lỏng quy định, chúng tôi dự đoán các hạn chế đối với PFAS sẽ ngày càng mở rộng.
Điều này bao gồm việc Liên minh châu Âu đang xem xét một lệnh cấm PFAS trên diện rộng, cùng với các động thái đơn phương của nhiều bang tại Mỹ. Hỗ trợ lưỡng đảng ở cấp liên bang cũng có thể xuất hiện, với Robert F. Kennedy Jr., người có khả năng trở thành Bộ trưởng Y tế và Dịch vụ Nhân sinh Mỹ, được kỳ vọng sẽ ủng hộ các biện pháp kiểm soát PFAS chặt chẽ hơn.
Đối với các doanh nghiệp, loại bỏ PFAS vẫn là một thách thức phức tạp, đòi hỏi sự cân bằng giữa chi phí, tính năng sản phẩm, tuân thủ quy định và các yếu tố hệ thống rộng hơn như sức khỏe, vòng đời sản phẩm và ưu tiên bền vững tổng thể.
Tuy nhiên, động lực loại bỏ PFAS đang gia tăng khi ngày càng có nhiều doanh nghiệp cam kết thực hiện điều này. Với các giải pháp do các công ty bao bì và startup như BioPak hoặc Decent Packaging cung cấp, những thương hiệu lớn như Wendy’s, Starbucks, McDonald’s và Burger King đang chứng minh rằng việc loại bỏ PFAS là khả thi và đã có các giải pháp thay thế phù hợp.
4. Xu hướng “chuyển sang giấy” sẽ tăng tốc, đặc biệt tại châu Âu, để thay thế bao bì nhựa mềm, nhưng vẫn còn nhiều thách thức cần giải quyết
Trong năm 2025, sự chuyển đổi từ nhựa sang bao bì làm từ sợi giấy—đặc biệt là trong các ứng dụng bao bì mềm tại châu Âu—sẽ diễn ra nhanh hơn. Xu hướng này được thúc đẩy bởi giá trị thương hiệu, nhận thức của người tiêu dùng rằng giấy thân thiện với môi trường hơn nhựa, cũng như chi phí EPR và thuế thấp hơn.
Các công ty ngày càng đầu tư vào các giải pháp thay thế bằng giấy để tránh thuế nhựa và giảm chi phí tuân thủ. Một số ví dụ đáng chú ý bao gồm Unilever, công ty đã ưu tiên nghiên cứu và phát triển bao bì giấy trong chiến lược của mình; Nestlé, với các sáng kiến đổi mới bao bì giấy ngày càng gia tăng; và Mars, đang thử nghiệm bao bì giấy tái chế tại nhiều khu vực khác nhau.
Do sự quan tâm ngày càng lớn đối với bao bì giấy, đầu tư vào nghiên cứu và phát triển sẽ tăng tốc nhằm cải thiện chức năng của giấy và mở rộng sang các phân khúc, thị trường mới. Các nỗ lực R&D sẽ tập trung vào việc nâng cao khả năng chống nước, sử dụng trong môi trường ẩm ướt, điều kiện vận hành khắc nghiệt và phát triển lớp phủ phân hủy sinh học.
Điều này sẽ thúc đẩy nhiều thử nghiệm bao bì giấy hơn tại các quốc gia có tỷ lệ rò rỉ rác thải nhựa ra môi trường cao. Việc thị trường giấy phát triển và khả năng tái chế được cải thiện sẽ thu hút sự chú ý nhiều hơn từ ngành công nghiệp tái chế, buộc họ phải thích ứng và nâng cấp cơ sở hạ tầng.
Song song đó, các công ty sẽ ngày càng tập trung vào việc giải quyết các thách thức còn tồn tại liên quan đến nguồn cung bền vững và sản xuất, bao gồm rủi ro phá rừng do nhu cầu gỗ tròn tăng cao. Đồng thời, họ sẽ triển khai các biện pháp bảo vệ hệ sinh thái, giải quyết các vấn đề liên quan đến an toàn nguồn nước và thực phẩm, cũng như đảm bảo quyền lợi của cộng đồng địa phương và người bản địa.
5. Nỗ lực phát triển bao bì tái sử dụng sẽ tập trung vào một số dự án hợp tác quy mô lớn
Sau nhiều năm thử nghiệm các mô hình bao bì tái sử dụng quy mô nhỏ với hiệu quả kém, các công ty đang nhận ra rằng hành động hợp tác ở quy mô lớn là cần thiết để tạo ra các hệ thống tái sử dụng hiệu quả và thuận tiện hơn.
Dù có thể sẽ có sự suy giảm trong các nỗ lực cá nhân của các thương hiệu đối với bao bì tái sử dụng trong năm 2025, các doanh nghiệp lớn sẽ ngày càng tập trung vào một số sáng kiến hợp tác quy mô lớn hơn.
Một chương trình quan trọng là dự án ReUse của Citeo tại Pháp, đang triển khai hệ thống đặt cọc cho bao bì thủy tinh có thể tái sử dụng với các trung tâm rửa khu vực. Ngoài ra, nhiều sáng kiến khác cũng đang được thúc đẩy, chẳng hạn như dự án “Reuse City” của Consumer Goods Forum tại Ottawa, Liên minh Bao bì Tái sử dụng của Bỉ, cũng như các chương trình tái sử dụng ly quy mô khu vực như dự án Aarhus của TOMRA, thử nghiệm Petaluma của Closed Loop Partners và sáng kiến Borrow Cup tại Glasgow.
Những sáng kiến này không chỉ là các dự án tự nguyện mà còn là phản ứng trước áp lực pháp lý ngày càng gia tăng tại các thị trường như EU, Canada và Ấn Độ nhằm tăng cường khả năng tuân thủ quy định. Luật về tái sử dụng đang có hiệu lực, đặc biệt là tại châu Âu (đối với bao bì đồ uống và bao bì vận chuyển), cũng như tại California và nhiều khu vực khác.
Mặc dù Quy định Bao bì và Chất thải Bao bì (PPWR) có thể chưa đủ tham vọng về tái sử dụng, nhưng chúng tôi kỳ vọng rằng các thành phố và quốc gia như Pháp, Đức và Bồ Đào Nha sẽ tiếp tục duy trì mục tiêu cao về tái sử dụng và bổ sung.
Giống như bất kỳ hệ thống mới nào, những vấn đề ban đầu như thách thức về logistics, mức độ chấp nhận của người tiêu dùng hay sự cố trong quy trình là điều khó tránh khỏi. Tuy nhiên, với sự hợp tác chặt chẽ trong chuỗi giá trị, cùng với đầu tư và quyết tâm cao, chúng tôi kỳ vọng sẽ có những tiến bộ lớn trong việc mở rộng quy mô bao bì tái sử dụng trong năm nay.
6. Khoảng cách giữa kỳ vọng và thực tế của AI trong ngành bao bì sẽ ngày càng lộ rõ
AI có tiềm năng hỗ trợ chuyển đổi hệ thống bền vững, và chúng tôi kỳ vọng sẽ có nhiều ứng dụng AI xuất hiện trên toàn chuỗi giá trị của ngành bao bì. Tuy nhiên, nhiều ứng dụng vẫn chưa mang lại giá trị thực tiễn như kỳ vọng.
Để thu hẹp khoảng cách này, các nhà đổi mới cần tập trung vào những vấn đề thực tế và cung cấp các giải pháp có thể mở rộng. Dưới đây là ba lĩnh vực chính có thể giúp AI đáp ứng được kỳ vọng:
Tối ưu hóa thiết kế bao bì dựa trên phân tích dữ liệu: Các giải pháp tiên tiến có thể tận dụng các thử nghiệm hiện tại, đặc biệt trong việc phát triển ý tưởng nhanh chóng và lựa chọn vật liệu bền vững. Một ví dụ là one-five, công ty đang đổi mới thiết kế bao bì bằng AI.
Thu gom và phân loại rác thải thông minh: Các nhà sáng tạo đang phát triển các giải pháp tích hợp hơn, chẳng hạn như GreyParrot.ai (phân tích rác thải bằng AI), EverestLabs (robot phân loại rác bằng AI dành cho trung tâm xử lý vật liệu), hoặc TOMRA (công nghệ deep learning giúp phân loại nhựa cấp thực phẩm). Việc hợp tác chặt chẽ hơn với ngành công nghiệp giúp mở rộng quy mô các giải pháp này, nhưng tiến độ vẫn chậm hơn mong đợi do cần đầu tư cơ sở hạ tầng và huy động vốn.
Tự động hóa sản xuất và chuỗi cung ứng: AI đang thúc đẩy tự động hóa và phân tích dự đoán (bảo trì, tối ưu hóa hiệu suất máy móc). Ngoài ra, bao bì đóng vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng rộng hơn, nơi AI có thể cải thiện hiệu quả thông qua tối ưu hóa logistics dựa trên dữ liệu bao bì, kiểm tra bằng thị giác máy tính và tự động hóa vận hành. Một ví dụ là giải pháp phát hiện thông minh của Binarial. Amazon cũng đang cải tiến hiệu suất bao bì với hệ thống Packaging Decision Engine và trung tâm sáng tạo bao bì Packaging Innovation Lab.
Tất nhiên, dữ liệu là yếu tố cốt lõi để AI hoạt động hiệu quả. Thành công của các ứng dụng AI phụ thuộc vào khả năng tiếp cận dữ liệu chất lượng cao, tính đồng nhất trong định nghĩa và mức độ chính xác. Một nền tảng dữ liệu toàn cầu tốt hơn có thể nâng cao khả năng quản lý bao bì bền vững và nhựa, thông qua hợp tác hoặc các giải pháp địa phương hóa.
Trong năm 2025, chúng tôi kỳ vọng sẽ có nhiều sáng kiến quy mô lớn về dữ liệu bao bì được cải thiện hoặc ra mắt. Chẳng hạn, Systemiq sẽ hợp tác với Earth Action và các đối tác khác để ra mắt Packaging Data Hub, nhằm cung cấp dữ liệu hệ thống đồng bộ, chất lượng cao, giúp các bên liên quan đưa ra quyết định bao bì tốt hơn.
Bên cạnh sáu xu hướng chính trên, nhiều yếu tố khác cũng sẽ định hình ngành bao bì trong năm 2025, bao gồm sự phát triển cơ sở hạ tầng tại các nước đang phát triển, sự gia tăng của vật liệu thay thế, thay đổi trong hành vi tiêu dùng và tiến bộ trong tái chế hóa học.
Ngoài ra, các công ty sẽ dần chuyển trọng tâm từ việc công bố những cam kết lớn sang giai đoạn thực thi và triển khai thực tế. Tuy nhiên, sáu dự đoán trên chính là những xu hướng quan trọng nhất mà chúng tôi tin rằng sẽ tác động lớn đến ngành nhựa và bao bì trong năm 2025.
Trong bối cảnh thay đổi nhanh chóng này, những doanh nghiệp có chiến lược linh hoạt và tầm nhìn dài hạn sẽ giành lợi thế. Điều đó đồng nghĩa với việc chuẩn bị cho sự chuyển dịch khỏi bao bì sử dụng một lần, thay thế bằng vật liệu tốt hơn và thiết lập quyền kiểm soát đối với nguồn nguyên liệu tái chế thông qua tích hợp chuỗi giá trị hoặc hợp tác chiến lược với ngành xử lý rác thải.
Trong thời kỳ chuyển đổi này, Systemiq hợp tác với các bên trong chuỗi giá trị để phân tích xu hướng về quy định, công nghệ, cơ sở hạ tầng và nhu cầu người tiêu dùng, từ đó xây dựng chiến lược phù hợp trong bối cảnh đầy biến động.
Hãy chia sẻ cảm nghĩ của bạn về bài viết này, bằng cách nhấn Thả tim ❤️, hoặc để lại Bình luận bên dưới.